Hình mô tả |
Loại sản phẩm |
Ứng dụng |
Tiêu chuẩn | ||
Nhật | Nga | Việt Nam | |||
![]() |
Thép cây vằn ø10 - ø40 | Xây Dựng | SD 390 | CT 4 | BCT 51 |
Thép cây vằn ø10 - ø40 | Xây Dựng | Grade 60 | CT 5 | BCT 51 | |
Thép cây vằn ø10 - ø40 | Xây Dựng | SD 490 | CT 6 | BCT 51 | |
Thép cây vằn ø10 - ø40 | Xây Dựng | BS 460 B | CT 6 | BCT 51 |